đắc chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắc chí+ adj
- pleased; satisfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắc chí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đắc chí":
âu châu ái chà ác khẩu - Những từ có chứa "đắc chí":
đắc chí bất đắc chí
Lượt xem: 628